Có 2 kết quả:
焚书坑儒 fén shū kēng rú ㄈㄣˊ ㄕㄨ ㄎㄥ ㄖㄨˊ • 焚書坑儒 fén shū kēng rú ㄈㄣˊ ㄕㄨ ㄎㄥ ㄖㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to burn the books and bury alive the Confucian scholars (one of the crimes of the first Emperor in 212 BC)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to burn the books and bury alive the Confucian scholars (one of the crimes of the first Emperor in 212 BC)
Bình luận 0